🌟 보격 조사 (補格助詞)

1. 문장 안에서, 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격 조사.

1. TRỢ TỪ BỔ CÁCH: Trợ từ cách biểu thị thể từ là bổ ngữ của vị ngữ trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보격 조사가 쓰이다.
    A supplementary investigation is used.
  • Google translate 보격 조사를 붙이다.
    Put forward a supplementary survey.
  • Google translate '나는 선생님이 아니다'에서 조사 '이'가 보격 조사이다.
    In 'i'm not a teacher,' the survey 'lee' is a supplementary survey.
  • Google translate 이 조사는 주격 조사와 형태가 같지만 보격 조사라고 불린다.
    This survey has the same form as the nominating survey, but is called a complement survey.

보격 조사: complement case marker,ほかくじょし【補格助詞】,particule complémentaire,posposición complementaria,كلمة ملحقة لحالة متممة للخبر,нэрлэхийн тийн ялгалын нөхцөл,trợ từ bổ cách,คำชี้วิกัติการก, คำชี้การกชี้คำเสริม,partikel kasus komplemen,,补格助词,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47)